Gạo tháng bảy – mùi của một thời không trở lại

Tháng bảy không có hoa, nhưng có gạo mới

Không phải tháng nào cũng có hoa. Không phải kỷ niệm nào cũng cần rực rỡ sắc màu. Tháng bảy – lặng lẽ giữa những đợt nắng hanh – lại có một thứ hương riêng không lẫn vào đâu được: mùi của gạo mới. Một mùi thơm mộc mạc nhưng đủ sức khiến lòng người khựng lại, như thể vô tình chạm tay vào cánh cửa cũ kỹ dẫn về thời thơ ấu, nơi chưa từng có những vội vã của hiện tại.


Tuổi thơ của thế hệ 8x – đủ đầy theo cách riêng

Tôi thuộc thế hệ đầu 8x – lớn lên trong những năm tháng mà một bữa cơm gia đình được mong chờ hơn cả món quà. Không tủ lạnh, không bếp gas, chẳng có nhiều lựa chọn – nhưng khi mùa gặt tháng bảy về, cả làng trở nên rộn ràng một cách kỳ lạ. Và trong không khí ấy, bữa cơm nấu bằng gạo mới luôn là điều được chờ đợi nhất – như một món quà của đất trời, đậm đà theo một cách rất riêng, rất mộc.


Chiều vàng và những âm thanh không còn quay lại

Tôi vẫn nhớ rất rõ những buổi chiều tháng bảy, khi nắng còn chưa tắt hẳn. Cha gánh lúa về trên con đường đất đỏ, mẹ sàng thóc ngoài sân, lũ trẻ chúng tôi chạy quanh đống rơm mới đổ. Tiếng chổi tre lách cách quét nền gạch, tiếng lúa đổ vào nong, tiếng ve râm ran xen lẫn tiếng cười trong trẻo của lũ nhỏ… Tất cả như một bản giao hưởng đồng quê, đơn sơ và lặng lẽ, nhưng ngân vang mãi trong trí nhớ – thứ âm thanh không máy móc nào tái tạo được.


Gạo tháng bảy – nấu bằng cả mùa mồ hôi

Mẹ luôn dành riêng phần thóc ngon nhất để giã lấy gạo mới. Chiếc cối đá đặt cạnh hiên nhà, chày gỗ nhịp đều, từng mẻ gạo hiện ra dưới nắng trưa vàng rực, thơm đến lặng người. Mẹ sàng từng vốc, lựa từng hạt, rồi vo gạo bằng nước mưa hứng từ đêm trước. Nồi cơm được đặt lên bếp củi, khói bếp quẩn quanh trong ánh chiều, cay mắt mà lòng lại ấm một cách khó gọi tên. Cơm nấu từ gạo mới chưa thật trắng, hạt còn hơi sượng, nhưng thơm nồng nàn đến mức chỉ cần hít một hơi cũng đủ khiến người ta muốn bỏ lại tất cả mà về lại căn bếp năm xưa.


Mâm cơm mùa gặt – giản dị nhưng không thể quên

Canh cua đồng nấu rau mồng tơi. Cá rô kho khô, thêm chút gừng và nước mắm. Chén dưa cải vàng giòn, để dành từ tháng trước. Chỉ vậy thôi – không sơn hào hải vị, chẳng cầu kỳ tô vẽ – mà lại khiến đứa trẻ năm ấy ghi nhớ suốt đời. Không phải vì món ăn, mà vì trong mỗi mâm cơm đều có một thứ gì đó rất mềm, rất lặng: tình thương.


Tôi nhớ mùi gạo – hay nhớ người cũ?

Có đôi khi tôi tự hỏi, phải chăng tôi đang nhớ mùi gạo tháng bảy – hay là nhớ những người từng ngồi quanh mâm cơm ấy? Nhớ ánh mắt cha, bàn tay mẹ, tiếng cười của chị, và cái cách mẹ luôn gắp cho tôi phần ngon nhất, nhẹ nhàng và lặng lẽ. Mùi gạo – có lẽ – không chỉ là hương thơm của thóc mới, mà còn là mùi của sự sum vầy, của mái bếp lợp rơm, của một quãng đời mà hai chữ “xa cách” dường như vẫn còn quá xa.


Gạo bây giờ thơm, nhưng không còn mùi cũ

Giờ đây, tôi sống giữa thành phố. Gạo ngon được bán quanh năm, loại nào cũng có, cơm được nấu bằng nồi điện, căn bếp sáng bóng, sạch sẽ và gọn gàng. Nhưng lạ thay, dù cơm vẫn dẻo, vẫn thơm, tôi không còn tìm thấy cái hương gạo năm xưa. Không phải do thay đổi khẩu vị, mà bởi không còn ai nấu cho tôi bằng tất cả yêu thương, bằng bếp củi, bằng bàn tay sàng giã, bằng những tháng ngày chắt chiu không đong đếm được.


Nếu phải nhớ một mùi – tôi sẽ nhớ gạo tháng bảy

Người ta thường nhớ về tuổi thơ bằng những tấm ảnh. Riêng tôi – tôi nhớ bằng mùi. Và nếu chỉ được giữ lại một mùi để mang theo suốt đời, tôi sẽ chọn mùi gạo tháng bảy – mộc mạc, nồng hậu, gói trọn cả một thời ấu thơ đã khép lại. Đó không chỉ là mùi của cơm chín, mà là mùi của mẹ, của cha, của ánh nắng chiều xuyên qua mái bếp cũ, là mùi của một thời bình yên đã đi xa – rất xa.

Tháng bảy không có hoa, nhưng có gạo mới. Và có một mùi thương – chẳng thể gọi thành tên.